TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Thế hệ kế tiếp của máy in truyền nhiệt Videojet DataFlex®
Máy in truyền nhiệt TTO với công nghệ đảm bảo chất lượng mã in iAssureTM, các bộ phận hao mòn tối thiểu, tất cả các thiết bị điện tử thiết kế tự động thiết lập và khả năng thay ribbion nhanh, 6530 và 6330 cung cấp thời gian hoạt động tối ưu.
Máy in truyền nhiệt TTO DataFlex® 6330 là máy in truyền nhiệt ở tốc độ trung bình có thể giúp cải thiện thời gian hoạt động và hoạt động hiệu quả hơn bằng cách giúp giảm thiểu thời gian trong việc kiểm tra chất lượng, lãng phí và in lại.
Ngoài các tính năng tương tự như máy in 6330, Máy in truyền nhiệt TTO DataFlex® 6530 cung cấp tốc độ in lên đến 1000mm/s và lưu lượng lên đến 700 ppm*. Đây là dòng máy in truyền nhiệt tốc độ cao.
* Phụ thuộc vào ứng dụng và chất nền. Công nghệ iAssureTM hiện không được hỗ trợ để sử dụng với chế độ in tiết kiệm ribbon, chế độ in nhanh hoặc tốc độ cao.
Tính năng đảm bảo mã
- Công nghệ iAssure™ tự động phát hiện các lỗi in thông thường, giảm lãng phí không mong muốn hoặc phải in lại, tiết kiệm thời gian cho việc sửa lỗi *.
- Phần mềm CLARiTY™ giúp đảm bảo mã đúng luôn được in đều trên sản phẩm phù hợp.
Thời gian vận hành tối ưu
- Công nghệ Intelligent Motion™ loại bỏ nhu cầu về khí nén và các chi phí liên quan, giảm thiểu thời gian. ngừng máy, cho chất lượng in ổn định và tối đa hóa tuổi thọ đầu in.
- Phát hiện các lỗi in ấn để tìm ra nguyên nhân và thực hiện bảo trì.
- Bộ ribbon đơn giản cho phép thay ribbon nhanh hơn giúp tối đa hóa thời gian hoạt động.
- Với chế độ tiết kiệm ribbon giúp tối đa hóa thời gian giữa các lần thay ribbon.
Sử dụng đơn giản
- Được thiết kế để hoạt động trong môi trường sản xuất khắc nghiệt.
- Các bộ phận hao mòn tối thiểu dễ thay đổi, cải thiện thời gian hoạt động của dây chuyền sản xuất.
- Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với hầu hết các dây chuyền sản xuất.
- Giao diện vận hành đơn giản.
Tích hợp năng suất
- Việc kiểm soát đầu in điện tử loại bỏ nhu cầu sử dụng khí nén.
- Chất lượng mã được tự động duy trì và tránh rủi ro trong quá trình điều chỉnh các thiết lập không khí và năng lượng của người vận hành.
- Đầu in và bộ phận hao mòn tối thiểu có thể thay nhanh chóng, làm giảm thiểu thời gian sản xuất bị gián đoạn trong quá trình thay thế.
- Dễ thay ribbon.
* Công nghệ iAssureTM bổ sung cho các quy trình kiểm soát chất lượng hiện hành. Sản phẩm không được thiết kế để phát hiện tất cả các lỗi in và không có khả năng đọc mã vạch.
Xem Thêm:
Máy In Ruy Băng – Máy In Truyền Nhiệt TTO 6210
Máy In Truyền Nhiệt TTO DataFlex Plus 6420
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật |
6530* |
6330** |
Chế độ in | Chế độ in liên tục và in không liên tục | Chế độ in liên tục và in không liên tục |
Khoảng cách giữa các bản in | 0.5mm | 0.5mm |
Chiều rộng Ribbon | 0.8” (20mm), tối đa 2.2” (55mm) | 0.8” (20mm), tối đa 2.2” (55mm) |
Chế độ in liên tục: | ||
Vùng in tối đa (Rộng x Dài) | 2.1” (53mm) rộng x 11.8” (300mm) dài | 2.1” (53mm) rộng x 7.9” (200mm) dài |
Tốc độ in tối đa | 39.4 in./giây (1,000mm/giây) | 29.5 in./giây (750mm/giây) |
Chế độ in không liên tục: | 31.5 in./giây (800mm/giây) | – |
Tốc độ in tối thiểu | Chế độ in không liên tục: 0.4 in./giây (10mm/giây) Chế độ in liên tục: 0.04 in./giây (1mm/giây) |
Chế độ in không liên tục: 1.6 in./giây (40mm/giây) với chất lượng cao; 0.4 in./sec (10mm/giây) chất lượng in âm bản Chế độ in liên tục: 1.6 in./ giây (40mm/giây) với chất lượng cao; 0.04 in./giây (1mm/giây) chất lượng in âm bản |
In mã vạch | EAN 8, EAN 13, UPC-A, UPC-E, Code 39, EAN 128, Code 128, ITF, RSS (including 2D composite codes); Các loại khác theo yêu cầu | EAN 8, EAN 13, UPC-A, UPC-E, Code 39, EAN 128, Code 128, ITF, RSS (including 2D composite codes); Các loại khác theo yêu cầu |
Ước tính lưu lượng tối đa (in dòng đơn, chế độ in liên tục) | Lên đến 700 bản tin/phút | Lên đến 250 bản tin/phút |
Giao diện vận hành | Màn hình LCD màu cảm ứng TFT SVGA 800×480, chế độ xe trước bản in WYSIWYG, tích hợp chẩn đoán, 3 cấp độ bảo mật, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ | Màn hình LCD màu cảm ứng TFT SVGA 800×480, chế độ xe trước bản in WYSIWYG, tích hợp chẩn đoán, 3 cấp độ bảo mật, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ |
Tính năng Master/Follower (1 giao diện có thể kiểm soát tối đa 4 máy in) | Có thể kiểm soát đến 4 máy in DataFlex® 6530 thông qua một bộ điều khiển CLARiTY | Có thể kiểm soát đến 4 máy in DataFlex® 6330 thông qua một bộ điều khiển CLARiTY |
Kết nối | RS232, dual Ethernet, USB memory stick and scanner support, Binary and ASCII comms protocols, Windows drivers ZPL and SATO emulations | RS232, dual Ethernet, USB memory stick and scanner support, Binary and ASCII comms protocols, Windows drivers ZPL and SATO emulations |
Khả năng duyệt Web | Có | Có |
# Tùy chọn
*6530 là máy in truyền nhiệt tốc độ cao
**6330 là máy in truyền nhiệt tốc độ trung bình
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Bánh ngọt và ngũ cốc
- Kẹo và bánh mứt
- Snack mặn
- Trái cây và rau củ
CÁC ỨNG DỤNG NGÀNH KHÁC:
- Thủy sản
- Mỹ phẩm, chăm sóc cá nhân và gia đình
- Thức ăn chăn nuôi
- Bơ sữa
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.