TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in phun date 1710, máy in phun ngày sản xuất Videojet 1710 là máy in phun được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu cần code in rõ ràng dễ đọc trên các bề mặt tối. Máy in phun date sử dụng các loại mực in pigmented (màu sáng) có độ tương phản cao mà các loại mực in dye-based (thường) không thể in như bề mặt thủy tinh màu, các loại ống cao su, dây cáp điện, các bao bì bề mặt tối. Máy in phun date 1710 có khả năng in nhiều loại font chữ khác nhau với đa ngôn ngữ cũng như các loại mã vạch, mã barcode 2D, Datamatrix, logo và hình đồ họa.
Khả năng đáp ứng với dây chuyền của bạn:
- Dynamic Calibration™ adjusts jetting parameters automatically to ensure high quality print Tự động cân chỉnh giọt mực
- Hệ thống dẫn chất lỏng đảm bảo rằng mực được phân tán đồng đều trong lúc in hoặc không dùng máy
- In từ 1 đến 5 dòng
- In một dòng: 271 m/phút (888 ft/phút)
- In hai dòng: 122 m/min (400 ft/min)
- In ba dòng: 67 m/min (221 ft/min)
Được thiết kế để có thời gian vận hành lâu nhất với máy in phun date 1710:
- Công nghệ CleanFlow™ tự động xúc rửa đầu in chống mực tích tụ ngoài đầu in lúc tắt máy.
- Bình chứa dạnh phễu giảm thiểu các tác động tự nhiên lên mực in
- Thời gian sử dụng máy lâu hơn giữa hai lần bảo trì lên đến 4000 giờ
- Bơm gió dương giúp hạn chế các nguy cơ đọng mực ngoài đầu in.
- Tự động xúc rửa đầu in lúc khởi động tia và tắt tia.
Không mùi, không nhầm lẫn trong việc thay mực in dung môi:
- Hệ thống quản lý mực in dung môi đơn giản dáng tin cậy giúp cung cấp mực in đến sản phẩm mà không cần tác động của người dùng.
- Hệ thống Smart Cartridge™ bình chất lỏng thông minh loại bỏ các sự cố tràn của mực in và dung môi đảm bảo chính xác lượng nguyên liệu được nạp vào máy.
Đơn giản, dễ sử dụng với giao diện tiêu chuẩn của máy in phun date 1710 Videojet:
- Màn hình hiển thị rõ ràng với những gì bạn thấy sẽ là những gì bạn nhận được trên máy in phun với các phím tắt dễ điều khiển.
- Phân cấp người dùng từ người vận hành đến người cài đặt và bảo trì.
- Nhắc nhở người dùng tránh được cái sai sót trong quá trính sử dụng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kĩ thuật | Giá trị |
Số đầu in | 1 |
Mực in | Pigment Based |
Số dòng in tối đa | 5 |
Tốc độ in tối đa (1) | 271 m/phút (888 ft/ phút) |
Cấp độ bảo vệ | IP55, Tùy chọn IP65 |
Tuổi thọ bộ trộn (Chu kì bảo trì) | Lên đến 4,000 giờ hoặc 12 tháng (tùy theo điều kiện nào đến trước) |
Chiều dài dây đầu in | 3 m (9.8 ft), tuỳ chọn 6 m (19.6 ft), |
Khả năng lưu trữ bản tin | 250 |
Smart Cartridge™ | Bao gồm |
Mô-đun đầu in | Bao gồm |
USB | Bao gồm |
Cổng giao tiếp | Ethernet và RS-232 Serial |
Khí dương / CleanFlow™ | Bao gồm |
Các cổng I/O mở rộng và Điều khiển | Tùy chọn |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD với bàn phím vật lý |
(1) In dòng đơn với 10 ký tự/inch
ỨNG DỤNG & VIDEO
Ngành đồ uống
Mỹ phẩm, Chăm sóc cá nhân và gia đình
Hóa chất
Thiết bị điện, điện tử
Dây điện, dây cáp và ống
Ngành Ô tô và hàng không
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.