TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy khắc Laser công nghiệp 7510 50-Watt mang lại hiệu quả ưu việt về độ tương phản cao khi được khắc lên trên bao bì nhựa, hộp kim loại.
Với dòng máy khắc laser Fiber 7510 này công suất hoạt động ở các dây chuyền tốc độ cao lên đến 440m/phút. Đặc biệt được thiết kế cho những ngành giải khát, dược phẩm và máy thổi chai ở tốc độ cao. Máy in laser công nghiệp 7510 mang đến chất lượng khắc, hiệu suất tốt hơn và là loại máy nhỏ hơn đáng kể so với các sản phẩm Laser truyền thống.
Thời gian hoạt động vượt trội với nguồn laser được sử dụng hiệu quả
- Hiệu suất hoạt động tối đa và tuổi thọ của nguồn laser lên đến 100.000 giờ (thời gian hoạt động trung bình trước khi bị sự cố).
- Nguồn laser được làm mát bằng không khí, hầu như giảm thiểu nhu cầu bảo trì.
- Tiết kiệm năng lượng hơn 90% so với các hệ thống laser 100W Nd: YAG trước đây.
Tăng năng suất và in được nhiều nội dung ở tốc độ cao hơn
- Tối ưu hóa để in ấn trên sản phẩm chuyển động với tốc độ lên đến 440m / phút.
- Vùng in lớn, giúp tăng sản lượng và tối đa hoá năng suất.
- Bộ điều khiển Laser CLARiTY tích hợp các công cụ giúp xác định nguyên nhân gây ra sự cố ngừng hoạt động và cải tiến quy trình hoạt động.
Luôn luôn in đúng
- Đầu in chính xác cao cung cấp mã in chất lượng cao phù hợp trên toàn bộ vùng in.
- Bộ điều khiển Laser CLARITY sử dụng phần mềm Code Assurance được tích hợp để giúp ngăn ngừa các lỗi của người vận hành.
- Các mã được khắc vĩnh viễn giúp đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm và chống hàng giả.
Sử dụng đơn giản và tích hợp liền mạch
- Thiết kế cơ khí nhỏ gọn với hai tùy chọn bắn tia.
- Tùy chọn giao diện màn hình màu cảm ứng trực quan, hướng dẫn thao tác và sử dụng dễ dàng và nhanh chóng.
Xem Thêm:
Máy In Laser Fiber 7210 – 7310
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Ống laser | Ytterbium (Yb) pulsed fiber laser |
Công suất tối đa | 50-Watt |
Làm mát nguồn laser | Làm mát bằng không khí |
Tốc độ in tối đa | 440m/ phút (1440ft/ phút ) |
Cấp độ bảo vệ | Thiết bị in: IP54 Thiết bị cấp: IP21 |
Chùm tia laser | Được định hướng |
Tuổi thọ nguồn Laser | Lên đến 100,000 giờ (MTBF) |
Tùy chọn bước sóng Laser | 1.06µm – 1.07µm |
Tuỳ chọn khoảng cách tiêu cự | 100/163/254/420mm (3.93/6.41/10/16.53in) |
Vùng in tối đa | 498.5 x 366.5 mm (19.62 x 14.43 in) |
Kết nối I/O | Kết nối đầu cuối nội bộ |
Giao diện tiêu chuẩn | Smartgraph PC software |
Giao diện tùy chọn | CLARiTY Laser Controller |
Chứng chỉ/Chứng nhận | CE TUV |
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Dây điện, dây cáp và ống
- Dược phẩm và thiết bị y tế
- Ngành đồ uống
CÁC ỨNG DỤNG NGÀNH KHÁC
- Thiết bị điện, điện tử
- Ô tô và hàng không
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.