TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in mực nhiệt Videojet 8520 và Wolke m610 sử dụng công nghệ HP® để in độ phân giải cao. Được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng trong ngành công nghiệp, máy in mực nhiệt Videojet 8520 là giải pháp in ấn và mã hóa lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Videojet 8520 có khả năng in linh hoạt trên dây chuyền sản xuất có tốc độ lớn, từ mã ký tự chữ, số cơ bản tới mã vạch hay đồ họa phức tạp. Videojet 8520 giúp khách hàng cải thiện năng suất, nâng cao chất lượng và hiệu quả với các tính năng: tự động cân chỉnh hộp mực, kiểm soát nhiệt độ và theo dõi lưu lượng mực.
Thời gian vận hành tối ưu
- Máy in mực nhiệt Videojet có giao thức kết nối mở rộng, phù hợp với các hoạt động điều khiển từ xa và ứng dụng in thứ cấp.
- Hệ thống điện tử cố định, không có bộ phận chuyển động.
- Phụ tùng ít bị hao mòn và thay thế ngoại trừ việc thay thế hộp mực.
- Hệ thống hoạt động sạch sẽ, gọn gàng, không mùi, không lộn xộn.
Nâng cao năng suất
- Độ phân giải cao máy in mực nhiệt Videojet 8520 (lên đến 600 dpi), đảm bảo bản tin có chất lượng cao ở nhiều kích thước khác nhau.
- Ứng dụng đa dạng, phù hợp cho cả ứng dụng in trong ngành đóng gói sơ cấp và thứ cấp.
- Tích hợp tối đa lên tới bốn đầu in, có thể in độc lập hoặc in kết nối với nhau.
- Hiển thị lượng mực trên màn hình nhờ tính năng theo dõi lượng mực trong hộp mực*
Đảm bảo mã in – “Code Assurance”
- Phần mềm tạo bản tin với các trường được quy định sẵn.
- Màn hình cảm ứng màu, hiển thị hình ảnh bản tin trước khi in (WYSIWYG), giúp giảm thiểu tối đa các lỗi khi thiết lập.
- Phần mềm cài đặt loại mực sử dụng, đảm bảo sử dụng đúng loại mực*
- Lựa chọn bản tin bằng thiết bị quét (Scanner) (tùy chọn).
Sử dụng đơn giản
- Giao diện đồ họa, trực quan, với những phím điều khiển bằng biểu tượng đơn giản, dễ nhớ.
- Tự động nhận diện hộp mực*
- Thiết kế bốn đầu in, dễ dàng tích hợp vào dây chuyền sản xuất
và đóng gói.
* Áp dụng khi sử dụng hộp mực Videojet chính hãng
Xem thêm:
Máy in mực nhiệt Videojet 8510
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Độ phân giải tối đa | 600 x 600 dpi |
Tốc độ in(1) | 1.5-109m/phút (5 – 360 ft/phút) |
In mã vạch | Multiple linear and 2D bar codes available including DataMatrix |
Chiều cao bản tin của một đầu in | 12.7 mm (0.5 inch) |
Số đầu in tối đa | Lên đến 4 |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD màu 8.4-inch TFT SVGA (800×800), giao diện CLARiTYTM |
Cổng kết nối | RS232, Ethernet, USB memory, select ZPL command emulation, Text communication |
(1) Tốc độ in ở độ phân giải 600 x 240 dpi. Tốc độ nhanh hơn ở độ phân giải thấp hơn
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Vật liệu xây dựng
- Mỹ phẩm, Chăm sóc cá nhân và gia đình
- Dược phẩm và thiết bị y tế
- Kẹo và bánh mứt
- Bánh ngọt và ngũ cốc
- Thuốc lá
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.