TÍNH NĂNG NỔI BẬT
Máy in phun Videojet 1650 HR là máy in được thiết kế cho các ứng dụng in độ phân giải cao, giúp những sản phẩm có không gian in nhỏ trở nên dễ đọc hơn.
Chất lượng vượt trội với chiều cao in nhỏ nhất chỉ 0.6mm tốc độ lên đến 348m/phút (1142fpm). Máy in phun date Videojet 1650 HR không những đáp ứng nhu cầu đầy đủ nội dung trong không gian nhỏ mà còn có những chức năng tiên tiến hơn để cải thiện kinh doanh.
Máy in phun Videojet 1650 HR thừa hưởng toàn bộ lợi ích và có thêm một số các chức năng tiên tiến:
- Tích hợp sẵn bộ đảm bảo mã giúp tránh sai sót trong việc in code
- Phần mềm tiên tiến hạn chế đến mức tối đa các sai sót trong quá trình vận hành giúp tránh được các sai sót trong quá trình in code.
- Điều khiển đầu vào được điều chỉnh bởi các mục đơn giản qua menu cửa sổ thả phía trên, lịch và các định dạng bản tin được thể hiện trên màn hình xem trước để chắc rằng nhập và lựa chọn đúng bản tin cần in.
Các công cụ tịch hợp giỡ cho dây chuyền của bạn hoạt động được lâu nhất:
- Giao diện màn hình cảm ứng màu 10.4 inch rõ ràng cung cấp các thông tin lượng tiêu hao nguyên liệu theo thời gian thực, cảnh báo bảo trì, bản tin đang in và một số thông tin vận hành khác.
- Hiển thị các thông tin lỗi trên màn hình giúp nhanh chóng khác phục và để dây chuyền của bạn hoạt động lại trong thời gian nhanh nhất.
- Kiểm soát sâu phần bên trong dữ liệu của máy in để tìm ra các vấn đề kỹ thuật và vận hành gây ra việc dừng máy, từ đó biết được các nguyên nhân và đưa ra các phương án sửa chữa giúp máy hoạt động tốt hơn.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Thông số kĩ thuật | Giá trị |
Số đầu in | 1 (nozzle 40 micron) |
Mực in | Dye Based |
Số dòng in tối đa | 3 |
Tốc độ in tối đa (1) | 348 m/phút (1142 ft/ phút) |
Cấp độ bảo vệ | IP65 |
Tuổi thọ bộ trộn (Chu kì bảo trì) | Lên đến 14,000 giờ |
Chiều dài dây đầu in | 3 m (9.8 ft), tuỳ chọn 6 m (19.6 ft) |
Khả năng lưu trữ bản tin | Hơn 250 bản tin phức tạp |
Smart Cartridge™ | |
Mô-đun đầu in | |
USB | |
Cổng giao tiếp | Ethernet, RS232, RS485 |
In mã vạch tuyến tính và 2D | • |
Khí dương / CleanFlow™ | • |
Các cổng I/O mở rộng và Điều khiển | • |
Màn hình (Giao diện người dùng) | Màn hình cảm ứng 10.4” |
- Tiêu chuẩn
ỨNG DỤNG & VIDEO
- Thiết bị điện, điện tử
- Dây điện, dây cáp và ống
CÁC ỨNG DỤNG NGÀNH KHÁC:
- Ngành Ô tô và hàng không
- Đồ uống
- Dược phẩm và thiết bị y tế
Tải tài liệu tại đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.